Điểm nổi bật
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
THÔNG SỐ SẢN PHẨM
Intel Core i5-12400F CH: - Bộ xử lý: **I5 12400F – Alder Lake** - Bộ nhớ đệm: **18 MB Cache (Total L2 Cache: 7.5 MB)** - Tần số cơ sở của bộ xử lý: **2.50 GHz** - Tần số turbo tối đa: **4.40 GHz** - Hỗ trợ socket: **FCLGA 1700** - Số lõi: **6**, Số luồng: **12** - TDP: **65 W (Max. 117W)** - Đồ họa tích hợp: **Không tích hợp**
Intel Core i5-12400 CH: - Bộ xử lý: **I5 12400 – Alder Lake** - Bộ nhớ đệm: **18 MB Cache (Total L2 Cache: 7.5 MB)** - Tần số cơ sở của bộ xử lý: **2.50 GHz** - Tần số turbo tối đa: **4.40 GHz** - Hỗ trợ socket: **FCLGA 1700** - Số lõi: **6**, Số luồng: **12** - TDP: **65 W (Max. 117W)** - Đồ họa tích hợp: **Không tích hợp**
- Intel Core i5-10400F CH: - Tần số cơ sở của bộ xử lý: **2.90 GHz**¹. - Tần số turbo tối đa: **4.30 GHz**³. - Bộ nhớ đệm của bộ xử lý là **12 MB Cache**³. - Bộ xử lý có **6 lõi** và **12 luồng**³. - Bộ xử lý hỗ trợ socket **FCLGA1200**³. - TDP của bộ xử lý là **65 W**³. - Bộ xử lý không tích hợp đồ họa³.
- Intel Core i5-10400 CH: - Tần số cơ sở của bộ xử lý: **2.90 GHz**¹. - Tần số turbo tối đa: **4.30 GHz**³. - Bộ nhớ đệm của bộ xử lý là **12 MB Cache**³. - Bộ xử lý có **6 lõi** và **12 luồng**³. - Bộ xử lý hỗ trợ socket **FCLGA1200**³. - TDP của bộ xử lý là **65 W**³. - Bộ xử lý không tích hợp đồ họa³.
**Intel Core I5 14600KF BOX**: - Số lõi/luồng: **6/12** - Tần số cơ bản: **3.7 GHz** - Tần số tối đa: **4.9 GHz** - Bộ nhớ đệm: **15 MB** - Tiêu thụ điện năng tối đa: **125 W**
**Intel Core I5 14600K BOX**: - Số lõi/luồng: **6/12** - Tần số cơ bản: **3.7 GHz** - Tần số tối đa: **4.9 GHz** - Bộ nhớ đệm: **15 MB** - Tiêu thụ điện năng tối đa: **125 W*
**Intel Core I5 13500 BOX**: - Số lõi/luồng: **6/12** - Tần số cơ bản: **2.4 GHz** - Tần số tối đa: **4.2 GHz** - Bộ nhớ đệm: **15 MB** - Tiêu thụ điện năng tối đa: **65 W**
Model: Intel Core I5 13500 TRAY Socket: FCLGA1700 Tốc độ cơ bản: 2.90 GHz Cache: 12 MB Nhân CPU: 6 Nhân Luồng CPU: 12 Luồng Vi xử lý đồ họa: Đồ họa Intel® UHD 770 Điện áp tiêu thụ tối đa: 65W
Model: Intel Core I5 13400F TRAY Socket: FCLGA1700 Tốc độ cơ bản: 2.60 GHz Cache: 12 MB Nhân CPU: 6 Nhân Luồng CPU: 12 Luồng Vi xử lý đồ họa: Đồ họa Intel® UHD 750 Điện áp tiêu thụ tối đa: 65W
Model: Intel Core I5 13400 TRAY Socket: FCLGA1700 Tốc độ cơ bản: 2.60 GHz Cache: 12 MB Nhân CPU: 6 Nhân Luồng CPU: 12 Luồng Vi xử lý đồ họa: Đồ họa Intel® UHD 750 Điện áp tiêu thụ tối đa: 65W
I5 12400F TRAY Số lõi/luồng: 6/12 Tốc độ xung nhịp cơ bản: 2.80 GHz Bộ nhớ đệm: 12 MB Hỗ trợ bộ nhớ tối đa: 128 GB