Điểm nổi bật
Intel Core i7-12700K CH: - Bộ xử lý: **I7 12700K – Alder Lake** - Bộ nhớ đệm: **25 MB Cache (Total L2 Cache: 12 MB)** - Tần số cơ sở của bộ xử lý: **3.60 GHz** - Tần số turbo tối đa: **5.00 GHz** - Hỗ trợ socket: **FCLGA 1700** - Số lõi: **8**, Số luồng: **16** - TDP: **125 W (Max. 241W)** - Đồ họa tích hợp: **Intel® UHD Graphics 770**
Intel Core i7-12700F CH: - Bộ xử lý: **I7 12700F – Alder Lake** - Bộ nhớ đệm: **25 MB Cache (Total L2 Cache: 12 MB)** - Tần số cơ sở của bộ xử lý: **2.50 GHz** - Tần số turbo tối đa: **4.90 GHz** - Hỗ trợ socket: **FCLGA 1700** - Số lõi: **12**, Số luồng: **20** - TDP: **65 W (Max. 180W)** - Đồ họa tích hợp: **Không tích hợp**
Intel Core i7-12700 CH: - Bộ xử lý: **I7 12700 – Alder Lake** - Bộ nhớ đệm: **25 MB Cache (Total L2 Cache: 12 MB)** - Tần số cơ sở của bộ xử lý: **2.10 GHz** - Tần số turbo tối đa: **4.90 GHz** - Hỗ trợ socket: **FCLGA 1700** - Số lõi: **12**, Số luồng: **20** - TDP: **65 W (Max. 180W)** - Đồ họa tích hợp: **Intel® UHD Graphics 770**
**Intel Core I7 14700KF BOX**: - Số lõi/luồng: **8/16** - Tần số cơ bản: **3.6 GHz** - Tần số tối đa: **5.2 GHz** - Bộ nhớ đệm: **20 MB** - Tiêu thụ điện năng tối đa: **125 W**
**Intel Core I7 14700K BOX**: - Số lõi/luồng: **8/16** - Tần số cơ bản: **3.6 GHz** - Tần số tối đa: **5.2 GHz** - Bộ nhớ đệm: **20 MB** - Tiêu thụ điện năng tối đa: **125 W**
Ưu đãi
**Intel Core I7 13700K BOX**: - Số lõi/luồng: **8/16** - Tần số cơ bản: **3.6 GHz** - Tần số tối đa: **5.0 GHz** - Bộ nhớ đệm: **20 MB** - Tiêu thụ điện năng tối đa: **125 W**
Thông số sản phẩm
Model: Intel Core I7 12700F TRAY Socket: FCLGA1700 Tốc độ cơ bản: 2.90 GHz Cache: 25 MB Nhân CPU: 8 Nhân Luồng CPU: 16 Luồng Vi xử lý đồ họa: Đồ họa Intel® UHD 770 Điện áp tiêu thụ tối đa: 65W
Model: Intel Core I7 12700 TRAY Socket: FCLGA1700 Tốc độ cơ bản: 3.60 GHz Cache: 25 MB Nhân CPU: 8 Nhân Luồng CPU: 16 Luồng Vi xử lý đồ họa: Đồ họa Intel® UHD 770 Điện áp tiêu thụ tối đa: 65W
THÔNG SỐ SẢN PHẨM