Điểm nổi bật
Ưu đãi
Thông số sản phẩm
- Dòng sản phẩm: Bộ xử lý AMD Ryzen™ 5 5000 G-Series với đồ họa Radeon
- Kiến trúc lõi: AMD Zen 3
- Công nghệ xử lý cho lõi CPU: TSMC 7nm FinFET
- Phiên bản PCI Express®: PCIe 3.0
- Socket: AM4
- Số nhân: 6
- Số luồng: 12
- Xung cơ bản: 3.6GHz
- Xung tối đa: 4.4GHz
- TDP mặc định: 65W
- Bộ đệm L1: 384KB
- Bộ đệm L2: 3MB
- Bộ đệm L3: 16MB
- Phần mềm hỗ trợ: AMD Ryzen Master Utility
AM4
3.7GHz Up to 4.8GHz
12
24
70MB
NO iGPU
No Fan
DDR4 Up to 3200MHz
105W
36 tháng
Socket: AM5
Số nhân CPU: 12
Luồng xử lý: 24
Xung nhịp CPU: 4.4 - 5.6GHz (Turbo)
Hỗ trợ mainboard: MD X670E: 12x Gen4, AMD X670: 12x Gen4, AMD B650E: 8x Gen4, AMD B650: 8x Gen4
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
THÔNG SỐ SẢN PHẨM
Intel Core i7-12700K CH: - Bộ xử lý: **I7 12700K – Alder Lake** - Bộ nhớ đệm: **25 MB Cache (Total L2 Cache: 12 MB)** - Tần số cơ sở của bộ xử lý: **3.60 GHz** - Tần số turbo tối đa: **5.00 GHz** - Hỗ trợ socket: **FCLGA 1700** - Số lõi: **8**, Số luồng: **16** - TDP: **125 W (Max. 241W)** - Đồ họa tích hợp: **Intel® UHD Graphics 770**
Intel Core i7-12700F CH: - Bộ xử lý: **I7 12700F – Alder Lake** - Bộ nhớ đệm: **25 MB Cache (Total L2 Cache: 12 MB)** - Tần số cơ sở của bộ xử lý: **2.50 GHz** - Tần số turbo tối đa: **4.90 GHz** - Hỗ trợ socket: **FCLGA 1700** - Số lõi: **12**, Số luồng: **20** - TDP: **65 W (Max. 180W)** - Đồ họa tích hợp: **Không tích hợp**
Intel Core i7-12700 CH: - Bộ xử lý: **I7 12700 – Alder Lake** - Bộ nhớ đệm: **25 MB Cache (Total L2 Cache: 12 MB)** - Tần số cơ sở của bộ xử lý: **2.10 GHz** - Tần số turbo tối đa: **4.90 GHz** - Hỗ trợ socket: **FCLGA 1700** - Số lõi: **12**, Số luồng: **20** - TDP: **65 W (Max. 180W)** - Đồ họa tích hợp: **Intel® UHD Graphics 770**
Intel Core i5-12400F CH: - Bộ xử lý: **I5 12400F – Alder Lake** - Bộ nhớ đệm: **18 MB Cache (Total L2 Cache: 7.5 MB)** - Tần số cơ sở của bộ xử lý: **2.50 GHz** - Tần số turbo tối đa: **4.40 GHz** - Hỗ trợ socket: **FCLGA 1700** - Số lõi: **6**, Số luồng: **12** - TDP: **65 W (Max. 117W)** - Đồ họa tích hợp: **Không tích hợp**
Intel Core i5-12400 CH: - Bộ xử lý: **I5 12400 – Alder Lake** - Bộ nhớ đệm: **18 MB Cache (Total L2 Cache: 7.5 MB)** - Tần số cơ sở của bộ xử lý: **2.50 GHz** - Tần số turbo tối đa: **4.40 GHz** - Hỗ trợ socket: **FCLGA 1700** - Số lõi: **6**, Số luồng: **12** - TDP: **65 W (Max. 117W)** - Đồ họa tích hợp: **Không tích hợp**
Intel Core i3-12100F CH: - Bộ xử lý: **I3 12100F - Alder Lake** - Bộ nhớ đệm: **12 MB Cache (Total L2 Cache: 5 MB)** - Tần số cơ sở của bộ xử lý: **3.30 GHz** - Tần số turbo tối đa: **4.30 GHz** - Hỗ trợ socket: **FCLGA 1700** - Số lõi: **4**, Số luồng: **8** - TDP: **58 W** - Đồ họa tích hợp: **Không tích hợp**
- Intel Core i3-12100 CH: - Tần số cơ sở của bộ xử lý: **3.00 GHz**. - Tần số turbo tối đa: **4.20 GHz**. - Bộ nhớ đệm của bộ xử lý là **12 MB Cache**. - Bộ xử lý có **4 lõi** và **8 luồng**. - Bộ xử lý hỗ trợ socket **FCLGA1200**.
Intel Core i3-10105F CH: - Tần số cơ sở của bộ xử lý: **3.70 GHz**. - Tần số turbo tối đa: **4.40 GHz**. - Bộ nhớ đệm của bộ xử lý là **12 MB Cache**. - Bộ xử lý có **4 lõi** và **8 luồng**. - Bộ xử lý hỗ trợ socket **FCLGA1200**. - TDP của bộ xử lý là **65 W**. - Bộ xử lý không tích hợp đồ họa.
- Intel Core i3-10105 CH: - Tần số cơ sở của bộ xử lý: **3.70 GHz**. - Tần số turbo tối đa: **4.40 GHz**. - Bộ nhớ đệm của bộ xử lý là **12 MB Cache**. - Bộ xử lý có **4 lõi** và **8 luồng**. - Bộ xử lý hỗ trợ socket **FCLGA1200**. - TDP của bộ xử lý là **65 W**. - Bộ xử lý không tích hợp đồ họa.
- Intel Core i5-10400F CH: - Tần số cơ sở của bộ xử lý: **2.90 GHz**¹. - Tần số turbo tối đa: **4.30 GHz**³. - Bộ nhớ đệm của bộ xử lý là **12 MB Cache**³. - Bộ xử lý có **6 lõi** và **12 luồng**³. - Bộ xử lý hỗ trợ socket **FCLGA1200**³. - TDP của bộ xử lý là **65 W**³. - Bộ xử lý không tích hợp đồ họa³.
- Intel Core i5-10400 CH: - Tần số cơ sở của bộ xử lý: **2.90 GHz**¹. - Tần số turbo tối đa: **4.30 GHz**³. - Bộ nhớ đệm của bộ xử lý là **12 MB Cache**³. - Bộ xử lý có **6 lõi** và **12 luồng**³. - Bộ xử lý hỗ trợ socket **FCLGA1200**³. - TDP của bộ xử lý là **65 W**³. - Bộ xử lý không tích hợp đồ họa³.
Tên mã: RAPTOR Lake RefreshThuật in thạch bản: Intel 7 (10nm)Số lõi: 24 / Số luồng: 32Số P-core: 8 / Số E-core: 16Tần số turbo tối đa: 6.0 GHzTần số cơ sở của P-core: 3.2 GHz (Tần số turbo tối đa của P-core: 5.6 GHz)Bộ nhớ đệm: 36 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 32 MB)Công suất cơ bản của bộ xử lý: 125 W (Công suất turbo Tối đa: 253 W)Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GBCác loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4 và DDR5Hỗ trợ socket: FCLGA1700Bo mạch đề nghị: Z790Yêu cầu VGA: Không
**Intel Core I7 14700KF BOX**: - Số lõi/luồng: **8/16** - Tần số cơ bản: **3.6 GHz** - Tần số tối đa: **5.2 GHz** - Bộ nhớ đệm: **20 MB** - Tiêu thụ điện năng tối đa: **125 W**
**Intel Core I7 14700K BOX**: - Số lõi/luồng: **8/16** - Tần số cơ bản: **3.6 GHz** - Tần số tối đa: **5.2 GHz** - Bộ nhớ đệm: **20 MB** - Tiêu thụ điện năng tối đa: **125 W**
**Intel Core I5 14600KF BOX**: - Số lõi/luồng: **6/12** - Tần số cơ bản: **3.7 GHz** - Tần số tối đa: **4.9 GHz** - Bộ nhớ đệm: **15 MB** - Tiêu thụ điện năng tối đa: **125 W**
**Intel Core I5 14600K BOX**: - Số lõi/luồng: **6/12** - Tần số cơ bản: **3.7 GHz** - Tần số tối đa: **4.9 GHz** - Bộ nhớ đệm: **15 MB** - Tiêu thụ điện năng tối đa: **125 W*
**Intel Core I9 13900KF BOX**: - Số lõi/luồng: **8/16** - Tần số cơ bản: **3.5 GHz** - Tần số tối đa: **5.1 GHz** - Bộ nhớ đệm: **24 MB** - Tiêu thụ điện năng tối đa: **125 W**
**Intel Core I9 13900K BOX**: - Số lõi/luồng: **8/16** - Tần số cơ bản: **3.5 GHz** - Tần số tối đa: **5.1 GHz** - Bộ nhớ đệm: **24 MB** - Tiêu thụ điện năng tối đa: **125 W**
**Intel Core I7 13700K BOX**: - Số lõi/luồng: **8/16** - Tần số cơ bản: **3.6 GHz** - Tần số tối đa: **5.0 GHz** - Bộ nhớ đệm: **20 MB** - Tiêu thụ điện năng tối đa: **125 W**
**Intel Core I5 13500 BOX**: - Số lõi/luồng: **6/12** - Tần số cơ bản: **2.4 GHz** - Tần số tối đa: **4.2 GHz** - Bộ nhớ đệm: **15 MB** - Tiêu thụ điện năng tối đa: **65 W**
**Intel Core I3 10100F BOX**: - Số lõi/luồng: **4/8** - Tần số cơ bản: **3.6 GHz** - Tần số tối đa: **4.3 GHz** - Bộ nhớ đệm: **6 MB** - Tiêu thụ điện năng tối đa: **65 W**